Loading data. Please wait

GOST 15155

Wood products for tropical regions. Protection means and protective parameters

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 15155
Tên tiêu chuẩn
Wood products for tropical regions. Protection means and protective parameters
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 2770 (1974) * GOST 6465 (1976) * GOST 9549 (1980) * GOST 10835 (1978) * GOST 15150 (1969) * GOST 20022.2 (1980) * GOST 20022.5 (1993) * GOST 20022.6 (1993) * GOST 23787.1 (1984) * GOST 23787.9 (1984) * GOST 28815 (1996)
Thay thế cho
GOST 15155 (1989)
Wood products for tropical regions. Protection means and protective parameters
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15155
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 15155 (1999)
Wood products for tropical regions. Protection means and protective parameters
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15155
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15155 (1989)
Wood products for tropical regions. Protection means and protective parameters
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15155
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15155 (1999)
Từ khóa
Mean * Parameters * Protection * Tropical regions * Wood preservatives * Wood products * Wood technology * Wood working industry
Số trang
11