Loading data. Please wait
Wood products for tropical regions. Protection means and protective parameters
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-00-00
Wood products for tropical regions. Protection means and protective parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15155 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood products for tropical regions. Protection means and protective parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15155 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood products for tropical regions. Protection means and protective parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15155 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |