Loading data. Please wait
Wood products for tropical regions. Protection means and protective parameters
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1989-00-00
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood. Preservation. Pressure treatment by oily preservatives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.5 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood protection. Pressure treatment by waterdissolving protectives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.7 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood protection. Method of vacuum-atmospheric pressure-vacuum impregnation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.8 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood. Preservation. Cappillary impregnation. Methods of covering the surface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.9 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood products for tropical regions. Protection means and protective parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15155 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood products for tropical regions. Protection means and protective parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15155 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood products for tropical regions. Protection means and protective parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15155 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |