Loading data. Please wait
GOST 20022.5Wood. Preservation. Pressure treatment by oily preservatives
Số trang:
Ngày phát hành: 1975-00-00
| Round timber and splitted timber. Methods for determination of moisture content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17231 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood preservation. Incising process | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.3 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood protection. Pressure treatment by oily protective means | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.5 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood protection. Pressure treatment by oily protective means | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.5 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood. Preservation. Pressure treatment by oily preservatives | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.5 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |