Loading data. Please wait

GOST 20022.5

Wood protection. Pressure treatment by oily protective means

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1993-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 20022.5
Tên tiêu chuẩn
Wood protection. Pressure treatment by oily protective means
Ngày phát hành
1993-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.3.034 (1984)
Occupational safety standards system. Wood protection works. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.034
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20022.1 (1990)
Wood protection. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20022.1
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20022.3 (1975)
Wood preservation. Incising process
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20022.3
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.005 (1988) * GOST 17.2.3.02 (1981) * GOST 2770 (1974) * GOST 10835 (1978) * GOST 20022.0 (1993) * GOST 20022.2 (1980) * GOST 20022.14 (1984)
Thay thế cho
GOST 20022.5 (1975)
Wood. Preservation. Pressure treatment by oily preservatives
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20022.5
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 20022.5 (1993)
Wood protection. Pressure treatment by oily protective means
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20022.5
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20022.5 (1975)
Wood. Preservation. Pressure treatment by oily preservatives
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20022.5
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20022.5 (1993)
Từ khóa
Oily * Pressure * Treatment * Wood * Wood preservation * Wood preservatives * Wood technology * Wood working industry * Machining * Processing
Số trang
11