Loading data. Please wait
Wood protection. Pressure treatment by oily protective means
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1993-00-00
Occupational safety standards system. Wood protection works. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.034 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood protection. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.1 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation. Incising process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.3 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood. Preservation. Pressure treatment by oily preservatives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.5 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood protection. Pressure treatment by oily protective means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.5 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood. Preservation. Pressure treatment by oily preservatives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.5 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |