Loading data. Please wait
Technology in logging industry. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17461 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood protection. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.1 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |