Loading data. Please wait

GOST 20022.1

Wood protection. Terms and definitions

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 20022.1
Tên tiêu chuẩn
Wood protection. Terms and definitions
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 17461 (1984)
Technology in logging industry. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17461
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17743 (1986) * GOST 21507 (1981) * GOST 23944 (1980)
Thay thế cho
GOST 20022.1 (1980)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 20022.1 (1990)
Wood protection. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20022.1
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Industries * Protection * Raw materials * Terms * Vocabulary * Wood * Wood technology * Wood working industry * Materials * Raw material
Số trang
15