Loading data. Please wait
Round timber and splitted timber. Methods for determination of moisture content
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1978-00-00
Visible defects, of wood. Classification, terms and definitions, methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2140 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geodetical protector. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13494 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc 17.040.30. Dụng cụ đo 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round timber and splitted timber. Methods for determination of moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17231 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |