Loading data. Please wait

GOST 17299

Technical ethyl alcohol. Specifications

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1978-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 17299
Tên tiêu chuẩn
Technical ethyl alcohol. Specifications
Ngày phát hành
1978-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51330.11 (1999) * GOST R 52473 (2005) * GOST 12.1.011 (1978) * GOST 3639 (1979) * GOST 5717 (1991) * GOST 5799 (1978) * GOST 5964 (1993) * GOST 6247 (1979) * GOST 10749.1 (1980) * GOST 10749.3 (1980) * GOST 10749.5 (1980) * GOST 10749.6 (1980) * GOST 10749.7 (1980) * GOST 10749.9 (1980) * GOST 10749.12 (1980) * GOST 10749.13 (1980) * GOST 10749.14 (1980) * GOST 17366 (1980) * GOST 19908 (1990)
Thay thế cho
GOST 17299 (1971)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 17299 (1978)
Technical ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17299
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural products * Alcohols * Chemistry * Ethers * Ethyl alcohol * Food industry * Light weight products * Organic * Organic compounds * Solvents
Số trang
7