Loading data. Please wait

EN 1993-6

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2007-04-00

Liên hệ
(1) This Part 6 of EN 1993 provides design rules for the structural design of runway beams and other crane supporting structures. (2) The provisions given in Part 6 supplement, modify or supersede the equivalent provisions given in EN 1993-1. (3) It covers overhead crane runways inside buildings and outdoor crane runways, including runways for: a) overhead travelling cranes, either: supported on top of the runway beams; underslung below the runway beams; b) monorail hoist blocks. (4) Additional rules are given for ancillary items including crane rails, structural end stops, support brackets, surge connectors and surge girders. However, crane rails not mounted on steel structures, and rails for other purposes, are not covered. (5) Cranes and all other moving parts are excluded. Provisions for cranes are given in EN 13001. (6) For seismic design, see EN 1998. (7) For resistance to fire, see EN 1993-1-2.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1993-6
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures
Ngày phát hành
2007-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P22-360*NF EN 1993-6 (2007-09-01), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 6 : crane supporting structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-360*NF EN 1993-6
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-6 (2007-07), IDT * DIN EN 1993-6 (2010-12), IDT * BS EN 1993-6 (2007-07-31), IDT * SN EN 1993-6 (2007), IDT * OENORM EN 1993-6 (2007-10-01), IDT * OENORM EN 1993-6 (2010-08-15), IDT * PN-EN 1993-6 (2007-06-12), IDT * PN-EN 1993-6 (2009-07-16), IDT * SS-EN 1993-6 (2007-05-04), IDT * UNI EN 1993-6:2007 (2007-06-21), IDT * STN EN 1993-6 (2007-08-01), IDT * STN EN 1993-6 (2010-04-01), IDT * CSN EN 1993-6 (2007-11-01), IDT * CSN EN 1993-6 (2008-09-01), IDT * DS/EN 1993-6 (2007-07-30), IDT * NEN-EN 1993-6:2008 en (2008-02-01), IDT * SFS-EN 1993-6 + AC (2009-09-25), IDT * SFS-EN 1993-6:en (2007-09-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1090-2 (2008-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-1 (2000-06)
Structural bearings - Part 1: General design rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-2 (2004-03)
Structural bearings - Part 2: Sliding elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-3 (2005-03)
Structural bearings - Part 3: Elastomeric bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-4 (2004-04)
Structural bearings - Part 4: Roller bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-4
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-5 (2005-03)
Structural bearings - Part 5: Pot bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-5
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-6 (2004-04)
Structural bearings - Part 6: Rocker bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-6
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-7 (2004-03)
Structural bearings - Part 7: Spherical and cylindrical PTFE bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-7
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-8 (2007-10)
Structural bearings - Part 8: Guide Bearings and Restraint Bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-8
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-9 (1997-11)
Structural bearings - Part 9: Protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-9
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-10 (2003-07)
Structural bearings - Part 10: Inspection and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-10
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-11 (1997-11)
Structural bearings - Part 11: Transport, storage and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-11
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04)
Eurocode: Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1 (2002-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4 (2005-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5 (2003-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6 (2005-06)
Eurocode 1 - Actions on structures Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7 (2006-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-3 (2006-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-4 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-5 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5: Plated structural elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-5
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-8 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-9 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-9
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-10 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-10
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-1 (2004-12)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, Seismic action and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10164 (2004-12) * prCEN/TS 13001-3-3 (2007-08) * ISO/DIS 11660-5 (1999-11)
Thay thế cho
ENV 1993-6 (1999-06)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-6
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-6 (2006-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-6
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1993-6 (1999-06)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-6
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-6 (2007-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-6
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-6 (2006-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-6
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1993-6 (1998-02)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane support structures
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1993-6
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-6 (2007-04)
Từ khóa
Connections * Construction * Crabs * Crane runways * Cranes * Definitions * Design * Dimensioning * Durability * Eurocode * Fatigue * Fitness for purpose * Flat steels * Load capacity * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Steel-framed constructions * Structural steel work * Structural steels * Structures * Supporting structures * Travelling cranes * Verification * Flat bars * Junctions * Permanency * Compounds * Joints * Trusses
Số trang
45