Loading data. Please wait
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 6 : crane supporting structures
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2007-09-01
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-6 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-6/AC |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-5 : general actions - Thermal actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-115-1*NF EN 1991-1-5 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-6 : general actions - Actions during execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-116-1*NF EN 1991-1-6 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : Actions on structures - Part 1-7 : general actions - Accidental actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-117*NF EN 1991-1-7 |
Ngày phát hành | 2007-02-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 3 : actions induced by cranes and machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-130*NF EN 1991-3 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-202*NF EN 10164 |
Ngày phát hành | 2005-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-121*NF EN ISO 1461 |
Ngày phát hành | 2009-07-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-2*NF EN 1090-2 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2 : general rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-312-1*NF EN 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-4 : general rules - Supplementary rules for stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-314*NF EN 1993-1-4 |
Ngày phát hành | 2007-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-9 : fatigue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-319-1*NF EN 1993-1-9 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - design of steel structures - Part 1-10 : material toughness and through-thickness properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 91.010.10. Khía cạnh luật pháp 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5 : plated structural elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-315*NF EN 1993-1-5 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Access, guards and restraints - Part 5: Bridge and gantry cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11660-5 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-1 : general actions - Densities, self weight, imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-111-1*NF EN 1991-1-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-4 : gereral actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-114-1*NF EN 1991-1-4 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |