Loading data. Please wait
Structural bearings - Part 2: Sliding elements
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2004-03-00
Structural bearings - Part 2 : sliding elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-820-2*NF EN 1337-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 1: General design rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 7: Spherical and cylindrical PTFE bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-7 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 10: Inspection and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-10 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 11: Transport, storage and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-11 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10113-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions - Part 1: General delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10137-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets (ISO 527-3:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 2: Density gradient column method (ISO 1183-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 3: Gas pyknometer method (ISO 1183-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of hardness - Part 1: Ball indentation method (ISO 2039-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2039-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 4: Table of hardness values (ISO 6506-4:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-4 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 2: Verification of testing machines (ISO 6507-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6507-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spheroidal graphite cast iron; Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1083 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Lubricating grease and petrolatum; Determination of cone penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2137 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Lubricating grease - Determination of dropping point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2176 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of pour point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3016 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 2: Sliding elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 2: Sliding elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1337-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 2: Sliding elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 2: Sliding elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-2 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 2: Sliding elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1337-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 2: Sliding elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1337-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 2: Sliding elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1337-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |