Loading data. Please wait
Structural bearings - Part 2 : sliding elements
Số trang: 71
Ngày phát hành: 2004-12-01
Structural bearings - Part 7 : spherical and cylindrical PTFE bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-820-7*NF EN 1337-7 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of hardness - Part 1 : ball indentation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-024-1*NF EN ISO 2039-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1 : test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 2 : verification and calibration of testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-152-2*NF EN ISO 6506-2 |
Ngày phát hành | 2014-11-22 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 3 : calibration of reference blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-152-3*NF EN ISO 6506-3 |
Ngày phát hành | 2014-11-22 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1 : test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 2 : verification and calibration of testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-154-2*NF EN ISO 6507-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and lubricants - Determination of cone penetration of lubricating greases and petrolatum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T60-132*NF ISO 2137 |
Ngày phát hành | 2008-03-01 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-015*NF EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-301*NF EN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501*NF EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 1 : general delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-505-1*NF EN 10113-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions. Part 1 : general delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-204-1*NF EN 10137-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |