Loading data. Please wait

NF T47-820-2*NF EN 1337-2

Structural bearings - Part 2 : sliding elements

Số trang: 71
Ngày phát hành: 2004-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T47-820-2*NF EN 1337-2
Tên tiêu chuẩn
Structural bearings - Part 2 : sliding elements
Ngày phát hành
2004-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1337-2:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF T47-820-7*NF EN 1337-7 (2004-12-01)
Structural bearings - Part 7 : spherical and cylindrical PTFE bearings
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-820-7*NF EN 1337-7
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-024-1*NF EN ISO 2039-1 (2003-05-01)
Plastics - Determination of hardness - Part 1 : ball indentation method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-024-1*NF EN ISO 2039-1
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 (2006-04-01)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1 : test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2006-04-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-152-2*NF EN ISO 6506-2 (2014-11-22)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 2 : verification and calibration of testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-152-2*NF EN ISO 6506-2
Ngày phát hành 2014-11-22
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-152-3*NF EN ISO 6506-3 (2014-11-22)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 3 : calibration of reference blocks
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-152-3*NF EN ISO 6506-3
Ngày phát hành 2014-11-22
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1 (2006-03-01)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1 : test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-154-2*NF EN ISO 6507-2 (2006-03-01)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 2 : verification and calibration of testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-154-2*NF EN ISO 6507-2
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T60-132*NF ISO 2137 (2008-03-01)
Petroleum products and lubricants - Determination of cone penetration of lubricating greases and petrolatum
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-132*NF ISO 2137
Ngày phát hành 2008-03-01
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-015*NF EN ISO 4287 (1998-12-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-015*NF EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-301*NF EN ISO 6158 (2004-11-01)
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-301*NF EN ISO 6158
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-505-1*NF EN 10113-1 (1993-06-01)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 1 : general delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-505-1*NF EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-204-1*NF EN 10137-1 (1995-12-01)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions. Part 1 : general delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-204-1*NF EN 10137-1
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1337-1 * NF EN 1337-10 * NF EN 1337-11 * PR NF EN 10088-2 * PR NF EN 1992-1-1 * PR NF EN 1993-1-1 * NF EN ISO 527-1 * NF EN ISO 527-3 * NF EN ISO 1183 * NF EN ISO 2409 * ISO 1083 * ISO 2176 * ISO 3016 * ISO 3522 * ISO 3755
Thay thế cho
NF EN 1337-2:200106 (T47-820-2)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF T47-820-2*NF EN 1337-2*NF EN 1337-2:200106 (T47-820-2)
Từ khóa
Friction factor * Geometry * Slip (electric machines) * Coefficient of friction * Performance testing * Austenitic steels * Slip * Properties * Compilation * Design * Draft * Composite materials * Conception * Manufacturing * Friction tests * Summary * Mechanical properties of materials * Connection valves * Fabrication * Assemblies * Physical properties of materials * Joining connection * Components * Processing * Specifications * Presentations * Assembly * Approval testing * Definitions * Construction * Slipping * Chromium * Dimensional tolerances * Aluminium alloys * Plastics * Planning * Production * Shaping
Mục phân loại
Số trang
71