Loading data. Please wait

NF A36-204-1*NF EN 10137-1

Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions. Part 1 : general delivery conditions.

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1995-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-204-1*NF EN 10137-1
Tên tiêu chuẩn
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions. Part 1 : general delivery conditions.
Ngày phát hành
1995-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10137-1:1995,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10045-1 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10029 * NF EN 10048 * NF EN 10051 * NF EN 10052 * NF EN 10079 * NF EN 10163-1 * NF EN 10163-2 * NF EN 10164 * NF EN 10204 * ECISS IC/10 * A02-005-3 * EU 18 * EU 91 * EU 103 * EU 160 * EU 168 * ISO 2566-1 * A03-111 * A46-012 * A04-102 * A04-305 * A03-116 * A36-000 * A03-174 * CECA IC 2
Thay thế cho
NF A36-204 (1992-06-01)
Iron and steel products. High yield strength steel plates for delivery in the treated condition for welded constructions. Grades and types.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-204
Ngày phát hành 1992-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF A35-501-1*NF EN 10025-1 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-6*NF EN 10025-6 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 6 : technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-6*NF EN 10025-6
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A35-501-1*NF EN 10025-1 (2005-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A36-204-1*NF EN 10137-1*NF A36-204
Từ khóa
High-tensile steels * Metal sections * Grades (quality) * Mechanical properties of materials * Inspection * Sheet materials * Iron * Marking * Testing * Condition of goods * Trials * Steels * Structuring * Quality * Designations * Metals * Delivery conditions * Chemical composition * Classification * Structural steels
Số trang
21