Loading data. Please wait

NF A36-204

Iron and steel products. High yield strength steel plates for delivery in the treated condition for welded constructions. Grades and types.

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1992-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-204
Tên tiêu chuẩn
Iron and steel products. High yield strength steel plates for delivery in the treated condition for welded constructions. Grades and types.
Ngày phát hành
1992-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EU 137:1983,NEQ * ISO 4950-1:1981,NEQ * ISO 4950-3:1981,NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-501-2*NF EN 10163-2 (2005-05-01)
Delivery requirements for surface condition of hot-rolled steel plates, wide flats and sections - Part 2 : plates and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-501-2*NF EN 10163-2
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-503*NF EN 10029 (1991-09-01)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above. Tolerances on dimensions, shape and mass.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-503*NF EN 10029
Ngày phát hành 1991-09-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (1992-11-01)
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-011*NF EN 10045-1 (1990-10-01)
Metallic materials. Charpy impact test. Part 1 : test method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-011*NF EN 10045-1
Ngày phát hành 1990-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1002-1 * A03-157 * A04-305
Thay thế cho
NF A36-204:198304 (A36-204)
Thay thế bằng
NF EN 10137-1:199512 (A36-204-1) * NF EN 10137-2:199512 (A36-204-2) * NF EN 10137-3:199512 (A36-204-3)
Lịch sử ban hành
NF EN 10137-1:199512 (A36-204-1)*NF EN 10137-2:199512 (A36-204-2)*NF EN 10137-3:199512 (A36-204-3)*NF A36-204*NF A36-204:198304 (A36-204)
Từ khóa
High-tensile steels * Mechanical testing * Mechanical properties of materials * Sheet materials * Iron * Marking * Condition of goods * Grades (quality) * Welding * Trusses * Steels * Structuring * Structures * Quality * Designations * Metals * Delivery conditions * Chemical composition * Classification
Số trang
13