Loading data. Please wait

NF A91-301*NF EN ISO 6158

Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2004-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A91-301*NF EN ISO 6158
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes
Ngày phát hành
2004-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 6158:2004,IDT * ISO 6158:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF EN ISO 1463 * NF EN ISO 2064 * NF EN ISO 2177 * NF EN ISO 2178 * NF EN ISO 2819 * NF EN ISO 3543 * NF EN ISO 3882 * NF EN ISO 4516 * NF EN ISO 4526 * NF EN ISO 9220 * NF EN 12508 * ISO 2079 * ISO 4519 * NF A91-103 * ISO 2080 * ISO 9587 * ISO 9588 * ISO 10309 * ISO 10587 * ISO 12686 * ISO 15724
Thay thế cho
NF A91-301*NF ISO 6158 (1988-02-01)
Metallic coatings. Electroplated coatings of chromium for engineering purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-301*NF ISO 6158
Ngày phát hành 1988-02-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF A91-301*NF EN ISO 6158 (2011-10-01)
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-301*NF EN ISO 6158
Ngày phát hành 2011-10-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A91-301*NF EN ISO 6158 (2011-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-301*NF EN ISO 6158
Ngày phát hành 2011-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A91-301*NF EN ISO 6158*NF A91-301*NF ISO 6158
Từ khóa
Metal coatings * Porosity * Specifications * Electrodeposition * Embrittlement * Physical properties of materials * Metal plating * Adhesion * Hydrogen * Designations * Thickness * Testing * Chromium * Hardness * Heat treatment * Trials
Số trang
24