Loading data. Please wait

prEN 1337-2

Structural bearings - Part 2: Sliding elements

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1337-2
Tên tiêu chuẩn
Structural bearings - Part 2: Sliding elements
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1337-1 (2000-06)
Structural bearings - Part 1: General design rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-9 (1997-11)
Structural bearings - Part 9: Protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-9
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-11 (1997-11)
Structural bearings - Part 11: Transport, storage and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-11
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-1 (1991-12)
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-1 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10137-1 (1995-09)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions - Part 1: General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10137-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1083 (1987-10)
Spheroidal graphite cast iron; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1083
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2039-1 (1993-02)
Plastics; determination of hardness; part 1: ball indentation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2039-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2137 (1985-11)
Petroleum products; Lubricating grease and petrolatum; Determination of cone penetration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2137
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2176 (1995-03)
Petroleum products - Lubricating grease - Determination of dropping point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2176
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1992-08)
Paints and varnishes; cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3016 (1994-08)
Petroleum products - Determination of pour point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3016
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1337-3 (1996-08) * prEN 1337-7 (1996-11) * prEN 1337-10 (1998-06) * EN 10025 (1990-03) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 3522 (1984-08) * ISO 3755 (1991-10) * ISO 6158 (1984-06) * ISO 6506 (1981-09) * ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 6507-2 (1997-11)
Thay thế cho
prEN 1337-2 (1996-08)
Structural bearings - Part 2: Sliding elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1337-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1337-2 (2000-12)
Structural bearings - Part 2: Sliding elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1337-2 (2004-03)
Structural bearings - Part 2: Sliding elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-2 (2000-12)
Structural bearings - Part 2: Sliding elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1337-2 (2000-07)
Structural bearings - Part 2: Sliding elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1337-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1337-2 (1996-08)
Structural bearings - Part 2: Sliding elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1337-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Bearings * Bridge construction * Bridges * Carrier plates * Components * Construction * Control * Definitions * Dimensioning * Displacements * Guide mechanisms * Production * Sliding elements * Sliding surfaces * Specification (approval) * Storage * Symbols * Torsion * Stocks
Số trang
69