Loading data. Please wait

IEC/TR 62362*CEI/TR 62362

Selection of optical fibre cable specifications relative to mechanical, ingress, climatic or electromagnetic characteristics - Guidance

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/TR 62362*CEI/TR 62362
Tên tiêu chuẩn
Selection of optical fibre cable specifications relative to mechanical, ingress, climatic or electromagnetic characteristics - Guidance
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PD IEC/TR 62362 (2010-09-30), IDT * DS/IEC/TR 62362 (2010-10-29), IDT * NPR-IEC/TR 62362:2010 en (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2*CEI 60794-2 (2002-12)
Optical fibre cables - Part 2: Indoor cables; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2*CEI 60794-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10 (2003-01)
Optical fibre cables - Part 2-10: Indoor optical fibre cables; Family specification for simplex and duplex cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 2-11: Indoor cables - Detailed specification for simplex and duplex cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20 (2008-11)
Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables - Family specification for multi-fibre optical distribution cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-21*CEI 60794-2-21 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 2-21: Indoor cables - Detailed specification for multi-fibre optical distribution cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-21*CEI 60794-2-21
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30 (2008-10)
Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor cables - Family specification for ribbon cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 2-31: Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-40*CEI 60794-2-40 (2008-03)
Optical fibre cables - Part 2-40: Indoor optical fibre cables - Family specification for A4 fibre cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-40*CEI 60794-2-40
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-41*CEI 60794-2-41 (2008-06)
Optical fibre cables - Part 2-41: Indoor cables - Product specification for simplex and duplex buffered A4 fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-41*CEI 60794-2-41
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-42*CEI 60794-2-42 (2008-04)
Optical fibre cables - Part 2-42: Indoor optical fibre cables - Product specification for simplex and duplex cables with A4 fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-42*CEI 60794-2-42
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-50*CEI 60794-2-50 (2008-04)
Optical fibre cables - Part 2-50: Indoor cables - Family specification for simplex and duplex cables for use in terminated cable assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-50*CEI 60794-2-50
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3*CEI 60794-3 (2001-09)
Optical fibre cables - Part 3: Sectional specification; Outdoor cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3*CEI 60794-3
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 (2009-01)
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried and lashed aerial optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-11*CEI 60794-3-11 (2007-08)
Optical fibre cables - Part 3-11: Outdoor cables - Detailed specification for duct and directly buried single-mode optical fibre telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-11*CEI 60794-3-11
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-12*CEI 60794-3-12 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 3-12: Outdoor cables - Detailed specification for duct and directly buried optical telecommunication cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-12*CEI 60794-3-12
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-20*CEI 60794-3-20 (2009-01)
Optical fibre cables - Part 3-20: Outdoor cables - Family specification for self-supporting aerial telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-20*CEI 60794-3-20
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-21*CEI 60794-3-21 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 3-21: Outdoor cables - Detailed specification for optical self-supporting aerial telecommunication cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-21*CEI 60794-3-21
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-30*CEI 60794-3-30 (2008-04)
Optical fibre cables - Part 3-30: Outdoor cables - Family specification for optical telecommunication cables for lakes, river crossings and coastal applications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-30*CEI 60794-3-30
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-40*CEI 60794-3-40 (2008-10)
Optical fibre cables - Part 3-40: Outdoor optical fibre cables - Family specification for sewer cables and conduits for installation by blowing and/or pulling in non-man accessible storm and sanitary sewers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-40*CEI 60794-3-40
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-50*CEI 60794-3-50 (2008-10)
Optical fibre cables - Part 3-50: Outdoor cables - Family specification for gas pipe cables and subducts for installation by blowing and/or pulling/dragging in gas pipes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-50*CEI 60794-3-50
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-60*CEI 60794-3-60 (2008-10)
Optical fibre cables - Part 3-60: Outdoor cables - Family specification for drinking water pipe cables and subducts for installation by blowing and/or pulling/dragging/floating in drinking water pipes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-60*CEI 60794-3-60
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11801 (2002-09)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 24702 (2006-10)
Thay thế cho
IEC 86A/1297/DTR (2009-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC/TR 62362*CEI/TR 62362 (2010-05)
Selection of optical fibre cable specifications relative to mechanical, ingress, climatic or electromagnetic characteristics - Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62362*CEI/TR 62362
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1297/DTR (2009-12) * IEC 86A/1184/CD (2007-10)
Từ khóa
Classification * Components * Electromagnetic properties * Fibre optics * Glass fibre cables * Glass fibres * Information technology * Magnetic properties * Mechanical properties * Optical waveguides * Properties * Quality * Resistance * Telecommunications
Mục phân loại
Số trang
18