Loading data. Please wait

IEC 60794-3-11*CEI 60794-3-11

Optical fibre cables - Part 3-11: Outdoor cables - Detailed specification for duct and directly buried single-mode optical fibre telecommunication cables

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-3-11*CEI 60794-3-11
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 3-11: Outdoor cables - Detailed specification for duct and directly buried single-mode optical fibre telecommunication cables
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60794-3-11:2008 (2008-08-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60304*CEI 60304 (1982)
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60304*CEI 60304
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2004-01)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 (2001-07)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10 (2003-01)
Optical fibre cables - Part 2-10: Indoor optical fibre cables; Family specification for simplex and duplex cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 2-11: Indoor cables - Detailed specification for simplex and duplex cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20 (2003-01)
Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables; Family specification for multi-fibre optical distribution cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-21*CEI 60794-2-21 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 2-21: Indoor cables - Detailed specification for multi-fibre optical distribution cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-21*CEI 60794-2-21
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 2-31: Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-40*CEI 60794-2-40 (2003-06)
Optical fibre cables - Part 2-40: Indoor cables; Family specification for simplex and duplex cables with buffered A4 fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-40*CEI 60794-2-40
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-40 Corrigendum 1*CEI 60794-2-40 Corrigendum 1 (2005-03)
Corrigendum 1 - Optical fibre cables - Part 2-40: Indoor cables - Family specification for simplex and duplex cables with buffered A4 fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-40 Corrigendum 1*CEI 60794-2-40 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 (2002-03)
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables; Family specification for duct and directly buried optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931 (1998-08)
Fibre optic - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC Guide 104 (1997-08) * IEC 60708 (2005-06) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2001-07) * IEC 60793-1-48 (2007-06) * IEC 60794-2 (2002-12) * IEC 60794-2-30 (2003-01) * IEC 60794-3 (2001-09) * IEC 60794-3-12 (2005-06) * IEC 60794-3-20 (2002-03) * IEC 60794-3-21 (2005-06) * IEC 60794-3-30 (2002-12) * IEC 60794-4 (2003-06) * IEC 60794-4-10 (2006-08) * IEC 60794-5 (2006-08) * IEC 60811-1-1 (1993-10) * IEC/TR 62000 (2005-11) * IEC 62305-1 (2006-01) * IEC 62305-2 (2006-01) * IEC 62305-3 (2006-01) * IEC 62305-4 (2006-01) * ITU-T G.652 (2005-06)
Thay thế cho
IEC 86A/1147/FDIS (2007-05)
Thay thế bằng
IEC 60794-3-11*CEI 60794-3-11 (2010-06)
Optical fibre cables - Part 3-11: Outdoor cables - Product specification for duct, directly buried, and lashed aerial single-mode optical fibre telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-11*CEI 60794-3-11
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60794-3-11*CEI 60794-3-11 (2007-08)
Optical fibre cables - Part 3-11: Outdoor cables - Detailed specification for duct and directly buried single-mode optical fibre telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-11*CEI 60794-3-11
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-11 (2010-06) * IEC 86A/1147/FDIS (2007-05) * IEC 86A/1105/CDV (2006-07)
Từ khóa
Cables * Communication cables * Computers * Design * Detail specification * Dimensions * Electric cables * Electrical engineering * External * Fibre optics * Glass fibre cables * Glass fibres * Information processing systems * Marking * Monomode fibres * Network * Optical waveguides * Outside cables * Properties * Quality assurance * Ratings * Specification * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Testing * Underground cables * Underground conduits * Waveguides * Nets * Grids * Bodies * Cable conduits
Mục phân loại
Số trang
56