Loading data. Please wait

IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10

Optical fibre cables - Part 2-10: Indoor optical fibre cables; Family specification for simplex and duplex cables

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2003-01-00

Liên hệ
Deals with simplex and duplex optical fibre cables for indoor use. The requirements of the sectional specification IEC 60794-2 are applicable to cables covered by this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 2-10: Indoor optical fibre cables; Family specification for simplex and duplex cables
Ngày phát hành
2003-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-850-2-10*NF EN 60794-2-10 (2003-05-01), IDT
Optical fibre cables - Part 2-10 : indoor cables - Family specification for simplex and duplex cables
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-2-10*NF EN 60794-2-10
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60794-2-10 (2003-09), IDT * BS EN 60794-2-10 (2003-03-07), IDT * EN 60794-2-10 (2003-02), IDT * JIS C 6870-2-10 (2008-01-20), MOD * OEVE/OENORM EN 60794-2-10 (2003-11-01), IDT * PN-EN 60794-2-10 (2003-10-15), IDT * SS-EN 60794-2-10 (2004-02-23), IDT * TS EN 60794-2-10 (2005-01-17), IDT * STN EN 60794-2-10 (2003-08-01), IDT * CSN EN 60794-2-10 (2003-08-01), IDT * NEN-EN-IEC 60794-2-10:2003 en;fr (2003-03-01), IDT * SANS 60794-2-10:2006 (2006-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60811-1-4 (1985) * ISO/IEC 11801 (1995-05)
Thay thế cho
IEC 86A/816/FDIS (2002-07)
Thay thế bằng
IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10 (2011-08)
Optical fibre cables - Part 2-10: Indoor optical fibre cables - Family specification for simplex and duplex cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10 (2003-01)
Optical fibre cables - Part 2-10: Indoor optical fibre cables; Family specification for simplex and duplex cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-10 (2011-08) * IEC 86A/816/FDIS (2002-07) * IEC 86A/744/CDV (2001-10)
Từ khóa
Cables * Communication cables * Dimensions * Electric cables * Electric conductors * Electrical engineering * Family specification * Fibre optics * Glass fibre cables * Inside cables * Optical waveguides * Specification * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunications * Cords * Conduits * Pipelines
Mục phân loại
Số trang
34