Loading data. Please wait
Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2011-05-00
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-3 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-4 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-6 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-9 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-10 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-11 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-12 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Method of measurement of features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1310 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Method of measurement of biological degrade | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1311 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Determination of resistance to indentation - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1534 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13756 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13228 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13228/AC |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13228 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13228 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13228/AC |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |