Loading data. Please wait

EN 13228

Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics of solid wood overlay flooring including blocks with an interlocking system for internal use as flooring. It applies to elements. This standard covers elements with and without surface coating.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13228
Tên tiêu chuẩn
Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13228 (2011-08), IDT * BS EN 13228 (2011-06-30), IDT * NF B53-661 (2011-07-01), IDT * SN EN 13228 (2011), IDT * OENORM EN 13228 (2011-06-15), IDT * PN-EN 13228 (2011-10-20), IDT * SS-EN 13228 (2011-05-30), IDT * UNE-EN 13228 (2011-07-20), IDT * TS EN 13228 (2013-04-10), IDT * UNI EN 13228:2011 (2011-07-07), IDT * STN EN 13228 (2011-10-01), IDT * CSN EN 13228 (2011-10-01), IDT * DS/EN 13228 (2011-08-12), IDT * NEN-EN 13228:2011 en (2011-05-01), IDT * SFS-EN 13228:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1311 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of biological degrade
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1311
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1534 (2010-10)
Wood flooring - Determination of resistance to indentation - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1534
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-1 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-2 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13756 (2002-12)
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13756
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13647 (2011-05)
Thay thế cho
EN 13228 (2002-12)
Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13228
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13228/AC (2007-06)
Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13228/AC
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13228 (2011-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13228 (2011-05)
Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13228
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13228 (2002-12)
Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13228
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13228/AC (2007-06)
Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13228/AC
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13228 (2011-01) * prEN 13228 (2009-11) * prEN 13228 (2002-06) * prEN 13228 (1998-05)
Từ khóa
Characteristics * Classification * Definitions * Dimensional accuracy * Dimensional stability * Dimensions * Floor coverings * Floors * Marking * Measurement * Measuring techniques * Overlay * Parquet * Parquet panel flooring * Product standards * Properties * Solid timbers * Solid wood * Specification (approval) * Surface treatment * Symbols * Timber construction work * Tolerances (measurement) * Type of timber * Wood * Wood based products * Wood technology * Woodworking
Mục phân loại
Số trang
28