Loading data. Please wait

ISO/IEC 2382

Information technology - Vocabulary

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2015-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 2382
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Vocabulary
Ngày phát hành
2015-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DS/ISO/IEC 2382 (2015-05-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/IEC 2382-1 (1993-11)
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-2 (1976-05)
Data processing; Vocabulary; Section 02: Arithmetic and logic operations Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-2
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-3 (1987-04)
Information processing systems; Vocabulary; Part 03: Equipment technology Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-3
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-4 (1999-11)
Information technology - Vocabulary - Part 4: Organization of data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-4
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-5 (1999-11)
Information technology - Vocabulary - Part 5: Representation of data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-6 (1987-04)
Information processing systems; Vocabulary; Part 06: Preparation and handling of data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-6
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-7 (2000-04)
Information technology - Vocabulary - Part 7: Computer programming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-7
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-8 (1998-11)
Information technology - Vocabulary - Part 8: Security
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-8
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-9 (1995-11)
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-9
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-10 (1979-03)
Data processing; Vocabulary; Section 10: Operating techniques and facilities Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-10
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-12 (1988-12)
Information processing systems; Vocabulary; Part 12: Peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-12
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-13 (1996-06)
Information technology - Vocabulary - Part 13: Computer graphics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-13
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.140. Chữ viết máy tính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-14 (1997-12)
Information technology - Vocabulary - Part 14: Reliability, maintainability and availability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-14
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-15 (1999-06)
Information technology - Vocabulary - Part 15: Programming languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-15
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-16 (1996-10)
Information technology - Vocabulary - Part 16: Information theory
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-16
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-17 (1999-07)
Information technology - Vocabulary - Part 17: Databases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-17
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-18 (1999-11)
Information technology - Vocabulary - Part 18: Distributed data processing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-18
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-19 (1989-05)
Information processing systems; Vocabulary; Part 19: Analog computing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-19
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-20 (1990-03)
Information technology; Vocabulary; Part 20: System development
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-20
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-21 (1985-12)
Data processing; Vocabulary; Part 21: Interfaces between process computer systems and technical processes Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-21
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-23 (1994-03)
Information technology; Vocabulary; Part 23: Text processing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-23
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-24 (1995-12)
Information technology - Vocabulary - Part 24: Computer-integrated manufacturing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-24
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-25 (1992-04)
Information technology; Vocabulary; Part 25: Local area networks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-25
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-26 (1993-12)
Information technology; Vocabulary; Part 26: Open Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-26
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-27 (1994-12)
Information technology - Vocabulary - Part 27: Office automation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-27
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-28 (1995-12)
Information technology - Vocabulary - Part 28: Artificial intelligence - Basic concepts and expert systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-28
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-29 (1999-08)
Information technology - Vocabulary - Part 29: Artificial intelligence - Speech recognition and synthesis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-29
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-31 (1997-12)
Information technology - Vocabulary - Part 31: Artificial intelligence - Machine learning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-31
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 2382 (2014-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 2382 (2015-05)
Information technology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-1 (1993-11)
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-1 (1984-10)
Data processing; Vocabulary; Part 01 : Fundamental terms Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-1 (1974-12)
Data processing - Vocabulary - Section 01 : Fundamental terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-1
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-2 (1976-05)
Data processing; Vocabulary; Section 02: Arithmetic and logic operations Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-2
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-3 (1987-04)
Information processing systems; Vocabulary; Part 03: Equipment technology Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-3
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-3 (1976-05)
Data processing - Vocabulary - Section 03: Equipment technology (Selected terms)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-3
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-4 (1999-11)
Information technology - Vocabulary - Part 4: Organization of data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-4
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-4 (1987-07)
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-4
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-4 (1974-12)
Data processing; Vocabulary; Section 04 : Organization of data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-4
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-5 (1999-11)
Information technology - Vocabulary - Part 5: Representation of data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-5 (1989-05)
Information processing systems; Vocabulary; Part 05: Representation of data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-5
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-5 (1974-12)
Data processing; Vocabulary; Section 05 : Representation of data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-5
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-6 (1987-04)
Information processing systems; Vocabulary; Part 06: Preparation and handling of data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-6
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-6 (1974-12)
Data processing - Vocabulary - Section 06: Preparation and handling of data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-6
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-7 (2000-04)
Information technology - Vocabulary - Part 7: Computer programming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-7
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-7 (1989-10)
Information technology; Vocabulary; Part 07: Computer programming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-7 (1977-03)
Data processing; Vocabulary; Section 07 : Digital computer programming Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-7
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-8 (1998-11)
Information technology - Vocabulary - Part 8: Security
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-8
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-8 (1986-12)
Information processing systems; Vocabulary; Part 08: Control, integrity and security Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-8
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-9 (1995-11)
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-9
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-9 (1984-03)
Data processing; Vocabulary; Part 09 : Data communication Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-9
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-10 (1979-03)
Data processing; Vocabulary; Section 10: Operating techniques and facilities Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-10
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-12 (1988-12)
Information processing systems; Vocabulary; Part 12: Peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-12
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-12 (1978-07)
Data processing; Vocabulary; Section 12 : Data media, storage and related equipment Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-12
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-13 (1996-06)
Information technology - Vocabulary - Part 13: Computer graphics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-13
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.140. Chữ viết máy tính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-13 (1984-09)
Data processing; Vocabulary; Part 13 : Computer graphics Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-13
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.140. Chữ viết máy tính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-14 (1997-12)
Information technology - Vocabulary - Part 14: Reliability, maintainability and availability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-14
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 2382 (2014-03) * ISO/IEC DIS 2382 (2013-04) * ISO/IEC FDIS 2382-18 (1999-07) * ISO/IEC FDIS 2382-5 (1999-07) * ISO/IEC FDIS 2382-4 (1999-07) * ISO/IEC FDIS 2382-34 (1999-04) * ISO/IEC FDIS 2382-29 (1999-04) * ISO/IEC FDIS 2382-32 (1998-10) * ISO/IEC DIS 2382-8 (1997-10) * ISO/IEC DIS 2382-8 (1996-12) * ISO/IEC DIS 2382-7 (1996-12) * ISO/IEC DIS 2382-31 (1996-09) * ISO/IEC DIS 2382-14 (1996-03) * ISO/IEC DIS 2382-28 (1994-10) * ISO/IEC DIS 2382-13 (1994-10) * ISO/IEC DIS 2382-24 (1993-12) * ISO/IEC DIS 2382-17 (1993-10) * ISO/IEC DIS 2382-16 (1993-10) * ISO/IEC DIS 2382-9 (1993-04) * ISO/IEC DIS 2382-27 (1992-11) * ISO/IEC DIS 2382-26 (1992-06) * ISO/IEC DIS 2382-23 (1992-06) * ISO/IEC DIS 2382-1 (1992-05) * ISO/IEC DIS 2382-25 (1990-09) * ISO/DIS 2382-1 (1990-07) * ISO/IEC DIS 2382-25 (1989-11) * ISO/IEC DIS 2382-20 (1988-09) * ISO/IEC DIS 2382-7 (1988-06) * ISO/DIS 2382-19 (1987-10)
Từ khóa
Basic terms * Data processing * Definitions * EDP * Information interchange * Information processing * Information technology * Terminology * Vocabulary
Số trang
2