Loading data. Please wait

ISO/IEC 2382-13

Information technology - Vocabulary - Part 13: Computer graphics

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
Defines concepts related to computer graphics and presents terms and definitions of selected concepts relevant to the field of information technology and identifies relationships among the entries. Replaces the first edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 2382-13
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Vocabulary - Part 13: Computer graphics
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO/IEC 2382-13 (2000-02), IDT * ANSI/INCITS/ISO/IEC 2382-13 (1996), IDT * GB/T 5271.13 (2008), IDT * FD Z61-013 (1996-10-01), IDT * JIS X 0013 (1998-01-20), MOD * PN-ISO/IEC 2382-13 (1998-12-28), IDT * TS ISO/IEC 2382-13 (2002-04-12), IDT * TS ISO/IEC 2382-13 (2006-02-23), IDT * CSN ISO/IEC 2382-13 (1998-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1087 (1990-05)
Terminology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-1 (1993-11)
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-12 (1988-12)
Information processing systems; Vocabulary; Part 12: Peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-12
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-24 (1993) * ISO/IEC 7942-1 (1994-11) * ISO/IEC 8632-1 (1992-10) * ISO 8805 (1988-09) * ISO 9282-1 (1988-09) * ISO/IEC 9592-1 (1989-04) * ISO/IEC 9636-1 (1991-12) * ISO/IEC 9637-1 (1994-03) * ISO/IEC 9973 (1994-12) * ISO/IEC 11072 (1992-10)
Thay thế cho
ISO 2382-13 (1984-09)
Data processing; Vocabulary; Part 13 : Computer graphics Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-13
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.140. Chữ viết máy tính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 2382-13 (1994-10)
Thay thế bằng
ISO/IEC 2382 (2015-05)
Information technology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 2382 (2015-05)
Information technology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-13 (1996-06)
Information technology - Vocabulary - Part 13: Computer graphics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-13
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.140. Chữ viết máy tính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-13 (1984-09)
Data processing; Vocabulary; Part 13 : Computer graphics Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-13
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.140. Chữ viết máy tính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 2382-13 (1994-10)
Từ khóa
Computer graphics * Definitions * EDP * Information interchange * Information technology * Terminology * Vocabulary * Graphic data processing
Số trang
42