Loading data. Please wait
ISO 2382-13Data processing; Vocabulary; Part 13 : Computer graphics Bilingual edition
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1984-09-00
| Information technology - Vocabulary - Part 13: Computer graphics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-13 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.140. Chữ viết máy tính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 13: Computer graphics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-13 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.140. Chữ viết máy tính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data processing; Vocabulary; Part 13 : Computer graphics Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-13 |
| Ngày phát hành | 1984-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.140. Chữ viết máy tính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |