Loading data. Please wait
ISO/IEC 2382-15Information technology - Vocabulary - Part 15: Programming languages
Số trang: 46
Ngày phát hành: 1999-06-00
| Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data processing; Vocabulary; Section 02: Arithmetic and logic operations Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-2 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Vocabulary; Part 07: Computer programming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-7 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data processing; Vocabulary; Part 15: Programming languages Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-15 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 15: Programming languages (Revision of ISO 2382-15:1985) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC DIS 2382-15 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 15: Programming languages | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-15 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data processing; Vocabulary; Part 15: Programming languages Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-15 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 15: Programming languages (Revision of ISO 2382-15:1985) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC DIS 2382-15 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |