Loading data. Please wait

ISO/IEC 2382-25

Information technology; Vocabulary; Part 25: Local area networks

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1992-04-00

Liên hệ
Defines different types of local area networks, concepts relating to devices, to transmissions and the problems that can appear, and also protocols that govern exchanges, in total 75 terms in English and French. Includes alphabetic indices of the terms in English and French.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 2382-25
Tên tiêu chuẩn
Information technology; Vocabulary; Part 25: Local area networks
Ngày phát hành
1992-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO/IEC 2382-25 (1997-04), IDT * DIN ISO/IEC 2382-25 (1994-10), IDT * ANSI/INCITS/ISO/IEC 2382-25 (1992), IDT * BS ISO/IEC 2382-25 (1992-08-15), IDT * GB/T 5271.25 (2000), NEQ * Z61-025 (1992-09-01), IDT * JIS X 0025 (1994-03-01), IDT * PN-ISO/IEC 2382-25 (1996-09-04), IDT * TS ISO/IEC 2382-25 (2002-04-08), IDT * CSN ISO/IEC 2382-25 (1995-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1087 (1990-05)
Terminology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1988-08)
Thay thế cho
ISO/IEC DIS 2382-25 (1990-09)
Thay thế bằng
ISO/IEC 2382 (2015-05)
Information technology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 2382 (2015-05)
Information technology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-25 (1992-04)
Information technology; Vocabulary; Part 25: Local area networks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-25
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 2382-25 (1990-09) * ISO/IEC DIS 2382-25 (1989-11)
Từ khóa
Data network * Data processing * Definitions * EDP * English language * Information processing * Information technology * LAN * Local area networks * Metropolitan area networks * Terminology * Vocabulary
Số trang
25