Loading data. Please wait
ISO/IEC 2382-9Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1995-11-00
| International electrotechnical vocabulary; chapter 701: telecommunications, channels and networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-701*CEI 60050-701 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-702*CEI 60050-702 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-721*CEI 60050-721 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data processing; Vocabulary; Part 09 : Data communication Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-9 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-9 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data processing; Vocabulary; Part 09 : Data communication Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-9 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |