Loading data. Please wait

IEC 60050-721*CEI 60050-721

International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication

Số trang: 307
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
Gives terms and definitions in English, French, Russian and Spanish as well as indexes in Dutch, English, French, German, Italian, Polish, Russian, Spanish, and Swedish.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-721*CEI 60050-721
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-721 (1996-06-01), IDT
Electrotechnical vocabulary. Chapter 721 : telegraphy, facsimile and data communication.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-721
Ngày phát hành 1996-06-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-721 (1993-09), IDT * BS 4727-3 Group 03 (1992-09-15), MOD * IEV 721 (1996), IDT * PN-IEC 50(721) (1998-03-31), IDT * UNE 21302-721 (1992-04-08), IDT * STN IEC 60050-721 (2000-10-01), IDT * NEN 10050-721:1995 en;fr (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-721*CEI 60050-721 (1991-11)
International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-721*CEI 60050-721
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data communication * Data transfer * Definitions * Electrical engineering * International Electrical Vocabulary * Telecommunications * Telefax * Telegraphy * Terminology * Vocabulary
Số trang
307