Loading data. Please wait
ISO/IEC 2382-18Information technology - Vocabulary - Part 18: Distributed data processing
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1999-11-00
| Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-9 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Vocabulary; Part 18: Distributed data processing Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-18 |
| Ngày phát hành | 1987-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 18: Distributed data processing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-18 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Vocabulary; Part 18: Distributed data processing Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-18 |
| Ngày phát hành | 1987-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |