Loading data. Please wait

ISO 2382-5

Data processing; Vocabulary; Section 05 : Representation of data Bilingual edition

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1974-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2382-5
Tên tiêu chuẩn
Data processing; Vocabulary; Section 05 : Representation of data Bilingual edition
Ngày phát hành
1974-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 44300 (1982-03), MOD * DIN 44300-2 (1988-11), MOD * DIN 44300-2 (1985-10), MOD * BS 3527-5 (1976-01-30), IDT * Z61-000 (1980-12-01), NEQ * Z61-000 (1986-04-01), IDT * NF Z61-005 (1973-01-01), NEQ * Z61-101 (1980-05-01), NEQ * TS 4440 (1985-03-19), IDT * NEN-ISO 2382-5 (1983), IDT * NEN-ISO 2382-5:1983 en;fr (1983-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 2382-5 (1989-05)
Information processing systems; Vocabulary; Part 05: Representation of data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-5
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 2382 (2015-05)
Information technology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-5 (1999-11)
Information technology - Vocabulary - Part 5: Representation of data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-5 (1989-05)
Information processing systems; Vocabulary; Part 05: Representation of data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-5
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-5 (1974-12)
Data processing; Vocabulary; Section 05 : Representation of data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-5
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data * Data processing * Data representation * Definitions * Information processing * Numbers * Vocabulary
Số trang
16