Loading data. Please wait
ISO/IEC 2382-7Information technology - Vocabulary - Part 7: Computer programming
Số trang: 79
Ngày phát hành: 2000-04-00
| Terminology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Vocabulary; Part 06: Preparation and handling of data Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-6 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Vocabulary; Part 07: Computer programming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-7 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 7: Computer programming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-7 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Vocabulary; Part 07: Computer programming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-7 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data processing; Vocabulary; Section 07 : Digital computer programming Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-7 |
| Ngày phát hành | 1977-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |