Loading data. Please wait
ISO 2382-7Data processing; Vocabulary; Section 07 : Digital computer programming Bilingual edition
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1977-03-00
| Information technology; Vocabulary; Part 07: Computer programming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-7 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 7: Computer programming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-7 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Vocabulary; Part 07: Computer programming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-7 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data processing; Vocabulary; Section 07 : Digital computer programming Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-7 |
| Ngày phát hành | 1977-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |