Loading data. Please wait
ISO 2382-12Data processing; Vocabulary; Section 12 : Data media, storage and related equipment Bilingual edition
Số trang: 39
Ngày phát hành: 1978-07-00
| Information processing systems; Vocabulary; Part 12: Peripheral equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-12 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Vocabulary; Part 12: Peripheral equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-12 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data processing; Vocabulary; Section 12 : Data media, storage and related equipment Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-12 |
| Ngày phát hành | 1978-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |