Loading data. Please wait

DIN EN 13808

Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions; German version EN 13808:2005

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
This EN provides a framework for specifying cationic bitumen emulsions used in road paving applications. This EN applies to emulsions of pure bitumen (or fluxed or cut back bitumen). It does not apply to emulsions of modified bitumen. NOTE Within Europe several types of cationic bitumen emulsions are used. Depending on traditional practices, different binder contents may be used for the same purpose. The framework for specifying cationic bitumen emulsions in this EN provides a basis for quality agreements between suppliers and clients. Abbreviation terms for bitumen emulsion products are given in clause 3.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13808
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions; German version EN 13808:2005
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13808 (2005-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1428 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1428
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1429 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of residue on sieving of bitumen emulsions, and determination of storage stability by sieving
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1429
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1430 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1430
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1431 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of recovered binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1431
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12591 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12591
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12595 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12595
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12597 (2000-10)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12597
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12846 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time of bitumen emulsions by the efflux viscometer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12846
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12847 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of setting tendency of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12847
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12848 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of mixing stability with cement of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12848
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12849 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of penetration power of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12849
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12850 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12850
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13074 (2002-07)
Bitumen and bituminous binders - Recovery of binder from bitumen emulsions by evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13074
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13075-1 (2002-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of breaking behaviour - Part 1: Determination of breaking value of cationic bitumen emulsions, mineral filler method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13075-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13075-2 (2002-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of breaking behaviour - Part 2: Determination of fines mixing time of cationic bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13075-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13357 (2002-12)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the efflux time of petroleum cut-back and fluxed bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13357
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13588 (2004-02)
Bitumen and bituminous binders - Determination of cohesion of bituminous binders with pendulum test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13588
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13614 (2004-02)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Aggregate method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13614
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13703 (2003-12)
Bitumen and bituminous binders - Determination of deformation energy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13703
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13398 (2003-12) * EN 13587 (2003-12) * EN 13589 (2003-12) * prEN 14023 (2004-07) * prEN 14733 (2005-01) * prEN 14769 (2005-05) * prEN 14895 (2004-03) * EN 14896 * EN ISO 3838 (2004-05)
Thay thế cho
DIN 1995-3 (1989-10)
Bituminous binders; road bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-3
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13808 (2000-03)
Thay thế bằng
DIN EN 13808 (2013-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions; German version EN 13808:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13808
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13808 (2013-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions; German version EN 13808:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13808
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-3 (1989-10)
Bituminous binders; road bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-3
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13808 (2005-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions; German version EN 13808:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13808
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13808 (2000-03) * DIN 1995-3 (1988-11) * DIN 1995 (1980-12)
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * CE marking * Classification * Construction * Construction materials * Designations * Determinations * Materials * Materials testing * Minerals * Nomenclature * Pavements (roads) * Petroleum products * Properties * Road construction * Roads * Specification * Specification (approval) * Symbols * Testing * Streets
Số trang
28