Loading data. Please wait

EN 13357

Bitumen and bituminous binders - Determination of the efflux time of petroleum cut-back and fluxed bitumens

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13357
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of the efflux time of petroleum cut-back and fluxed bitumens
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13357 (2003-04), IDT * BS EN 13357 (2003-01-10), IDT * NF T66-005 (2003-04-01), IDT * SN EN 13357 (2002-12), IDT * OENORM EN 13357 (2003-03-01), IDT * PN-EN 13357 (2003-11-15), IDT * SS-EN 13357 (2003-01-17), IDT * UNE-EN 13357 (2003-04-30), IDT * UNI EN 13357:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN 13357 (2003-09-01), IDT * CSN EN 13357 (2003-07-01), IDT * DS/EN 13357 (2003-05-09), IDT * NEN-EN 13357:2003 en (2003-02-01), IDT * SFS-EN 13357:en (2003-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9722 (1992-11)
Nickel and nickel alloys; composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9722
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13357 (2002-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the efflux time of petroleum cut-back and fluxed bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13357
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12846-2 (2011-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time by the efflux viscometer - Part 2: Cut-back and fluxed bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12846-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12846-2 (2011-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time by the efflux viscometer - Part 2: Cut-back and fluxed bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12846-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13357 (2002-12)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the efflux time of petroleum cut-back and fluxed bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13357
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13357 (2002-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the efflux time of petroleum cut-back and fluxed bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13357
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13357 (1998-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the efflux time of petroleum cut-back bitumen products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13357
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Blend * Construction * Cut-back bitumens * Definitions * Determination * Flow time * Materials testing * Petroleum products * Viscometers * Viscosimetry
Số trang
11