Loading data. Please wait
Nickel and nickel alloys; composition and forms of wrought products
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1992-11-00
Seamless nickel and nickel alloy tube | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6207 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.150.40. Sản phẩm mạ kền và cờ rôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nickel and nickel alloy plate, sheet and strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6208 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.150.40. Sản phẩm mạ kền và cờ rôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nickel and nickel alloys; terms and definitions; part 1: materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6372-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nickel and nickel alloys; terms and definitions; part 3: wrought products and castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6372-3 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nickel and nickel alloys; composition and forms of wrought products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9722 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng |
Trạng thái | Có hiệu lực |