Loading data. Please wait

ISO 9722

Nickel and nickel alloys; composition and forms of wrought products

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Lists the chemical composition and density of wrought nickel and nickel alloys and commercially available wrought products. Annex A contains a list of ISO methods of analysis. The definitions for nickel and nickel alloys in ISO 6372-1 and for wrought products in ISO 6372-3 apply.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9722
Tên tiêu chuẩn
Nickel and nickel alloys; composition and forms of wrought products
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
JIS H 4551 (2000-01-20), MOD * JIS H 4552 (2000-01-20), MOD * JIS H 4553 (1999-03-20), MOD * JIS H 4554 (1999-03-20), MOD * PN-ISO 9722 (2000-07-03), IDT * TS ISO 9722 (2004-04-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6207 (1992-07)
Seamless nickel and nickel alloy tube
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6207
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.150.40. Sản phẩm mạ kền và cờ rôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6208 (1992-07)
Nickel and nickel alloy plate, sheet and strip
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6208
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.150.40. Sản phẩm mạ kền và cờ rôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6372-1 (1989-07)
Nickel and nickel alloys; terms and definitions; part 1: materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6372-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6372-3 (1989-06)
Nickel and nickel alloys; terms and definitions; part 3: wrought products and castings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6372-3
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 7003 (1990-04) * ISO/TR 9721 (1992-11) * ISO 9723 (1992) * ISO 9724 (1992) * ISO 9725 (1992)
Thay thế cho
ISO/DIS 9722 (1990-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9722 (1992-11)
Nickel and nickel alloys; composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9722
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9722 (1990-05)
Từ khóa
Chemical composition * Nickel * Nickel alloys * Shape * Wrought nickel alloys
Số trang
8