Loading data. Please wait

EN 12850

Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bitumen emulsions

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12850
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bitumen emulsions
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12850 (2002-08), IDT * BS EN 12850 (2002-07-18), IDT * NF T66-052 (2002-08-01), IDT * SN EN 12850 (2002-11), IDT * OENORM EN 12850 (2002-09-01), IDT * PN-EN 12850 (2003-11-15), IDT * PN-EN 12850 (2009-05-06), IDT * SS-EN 12850 (2002-08-23), IDT * UNE-EN 12850 (2003-01-24), IDT * STN EN 12850 (2003-04-01), IDT * CSN EN 12850 (2002-12-01), IDT * DS/EN 12850 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 12850:2002 en (2002-06-01), IDT * SFS-EN 12850:en (2002-11-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04) * ISO 756-1 (1981-12) * ISO 1388-1 (1981-11) * ISO 5272 (1979-02) * ISO 5280 (1979-07)
Thay thế cho
prEN 12850 (2001-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12850
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12850 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12850
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12850 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12850
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12850 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12850
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12850 (2001-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12850
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12850 (1997-04)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of pH of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12850
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Construction * Definitions * Determination * Emulsions * Materials testing * Petroleum products * pH * pH measurement * Testing
Số trang
6