Loading data. Please wait

EN 12850

Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for measuring the pH value of bituminous emulsions. It is applicable to anionic, cationic bituminous emulsions and bituminous emulsions prepared by means of non-ionic surfactant. NOTE In certain circumstances, the pH value can provide an indication of the ionic character of a bitumen emulsion. However, this indication should be confirmed by a particle polarity test conforming to EN 1430. WARNING - The use of this standard can involve hazardous materials, operations and equipment. This standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12850
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T66-052*NF EN 12850 (2009-08-01), IDT
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-052*NF EN 12850
Ngày phát hành 2009-08-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12850 (2009-07), IDT * BS EN 12850 (2009-04-30), IDT * SN EN 12850 (2009), IDT * OENORM EN 12850 (2009-05-15), IDT * PN-EN 12850 (2009-07-23), IDT * PN-EN 12850 (2011-06-27), IDT * SS-EN 12850 (2009-04-06), IDT * UNE-EN 12850 (2009-10-28), IDT * UNI EN 12850:2009 (2009-05-21), IDT * STN EN 12850 (2009-08-01), IDT * CSN EN 12850 (2009-08-01), IDT * DS/EN 12850 (2009-07-24), IDT * NEN-EN 12850:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 12850:en (2009-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 756-1 (1981-12)
Propan-2-ol for industrial use; Methods of test; Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 756-1
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5272 (1979-02)
Toluene for industrial use; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5272
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5280 (1979-07)
Xylene for industrial use; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5280
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1388-1 (1981-11)
Thay thế cho
EN 12850 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12850
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12850 (2008-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12850
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12850 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12850
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12850 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12850
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12850 (2008-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12850
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12850 (2001-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12850
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12850 (1997-04)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of pH of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12850
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Construction * Definitions * Determination * Emulsions * Materials testing * Petroleum products * pH * pH measurement * Test reports * Testing
Số trang
7