Loading data. Please wait
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2009-03-00
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T66-052*NF EN 12850 |
Ngày phát hành | 2009-08-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 58 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12594 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Propan-2-ol for industrial use; Methods of test; Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 756-1 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Toluene for industrial use; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5272 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 71.080.15. Hidrocacbon thơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Xylene for industrial use; Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5280 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 71.080.15. Hidrocacbon thơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bitumen emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12850 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12850 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bitumen emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12850 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12850 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12850 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bitumen emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12850 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of pH of bitumen emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12850 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |