Loading data. Please wait

prEN 12850

Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for measuring the pH value of bituminous emulsions. It is applicable to anionic, cationic and non-ionic bitumen emulsions. NOTE In certain circumstances, the pH value can provide an indication of the ionic character of a bitumen emulsion. However, this indication should be confirmed by a particle polarity test conforming to EN 1430 [1]. WARNING - The use of this standard can involve hazardous materials, operations and equipment. This standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12850
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12850 (2008-11), IDT * T66-052PR, IDT * OENORM EN 12850 (2008-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 12850 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12850
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12850 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12850
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12850 (2008-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12850
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Construction * Definitions * Determination * Emulsions * Materials testing * Petroleum products * pH * pH measurement * Testing
Số trang
7