Loading data. Please wait

DIN EN 13808

Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions; German version EN 13808:2013

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2013-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for performance characteristics of cationic bituminous emulsion classes which are suitable for use in the construction and maintenance of roads, airfields and other paved areas.This European Standard applies to emulsions of bitumen, or of fluxed bitumen, or of cut back bitumen and to emulsions of polymer modified bitumen, or of polymer modified fluxed bitumen, or of polymer modified cut-back bitumen, which also includes latex modified bituminous emulsions.Within Europe several types of cationic bituminous emulsions are used. Depending on traditional practices, different binder contents may be used for the same purpose. When designing a specification for a particular application, care should be taken to make class selections which are compatible and realistic.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13808
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions; German version EN 13808:2013
Ngày phát hành
2013-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13808 (2013-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1426 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1429 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of residue on sieving of bituminous emulsions, and determination of storage stability by sieving
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1429
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12591 (2009-04)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12591
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12593 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12593
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12595 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12595
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12597 (2000-10)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12597
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12846-2 (2011-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time by the efflux viscometer - Part 2: Cut-back and fluxed bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12846-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13074-2 (2011-02)
Bitumen and bituminous binders - Recovery of binder from bituminous emulsion or cut-back or fluxed bituminous binders - Part 2: Stabilisation after recovery by evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13074-2
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13302 (2010-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity of bituminous binder using a rotating spindle apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13302
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13398 (2010-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13398
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13587 (2010-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the tensile properties of bituminous binders by the tensile test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13587
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13588 (2008-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of cohesion of bituminous binders with pendulum test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13588
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13589 (2008-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the tensile properties of modified bitumen by the force ductility method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13589
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13614 (2011-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bituminous emulsions by water immersion test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13614
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13703 (2003-12)
Bitumen and bituminous binders - Determination of deformation energy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13703
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13924 (2006-05)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for hard paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13924
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14023 (2010-04)
Bitumen and bituminous binders - Specification framework for polymer modified bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14023
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14769 (2012-05)
Bitumen and bituminous binders - Accelerated long-term ageing conditioning by a Pressure Ageing Vessel (PAV)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14769
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16345 (2012-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time of bituminous emulsions using the Redwood No. II Viscometer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16345
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 58 (2012-03) * EN 1425 (2012-05) * EN 1428 (2012-01) * EN 1430 (2009-03) * EN 1431 (2009-03) * EN 12846-1 (2011-03) * EN 12847 (2009-03) * EN 12848 (2009-03) * EN 12849 (2009-03) * EN 12850 (2009-03) * EN 13074-1 (2011-02) * EN 13075-1 (2009-03) * EN 13075-2 (2009-03) * EN ISO 3405 (2011-01) * EN ISO 3675 (1998-06) * EN ISO 3838 (2004-05) * EUV 305/2011 (2011-03-09)
Thay thế cho
DIN EN 13808 (2005-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions; German version EN 13808:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13808
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14733 (2010-12)
Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control; German version EN 14733:2005+A1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14733
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13808 (2011-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13808 (2013-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions; German version EN 13808:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13808
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-3 (1989-10)
Bituminous binders; road bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-3
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13808 (2005-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions; German version EN 13808:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13808
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14733 (2010-12)
Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control; German version EN 14733:2005+A1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14733
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14733 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control; German version EN 14733:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14733
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13808 (2011-10) * DIN EN 14733/A1 (2010-05) * DIN EN 13808 (2000-03) * DIN 1995-3 (1988-11) * DIN 1995 (1980-12)
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * CE marking * Classification * Construction * Construction materials * Constructional products * Control method * Cut-back bitumens * Designations * Determination * Determinations * Emulsions * Fluxed bitumens * Initial verification * Inspection * Laboratory testing * Laboratory tests * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Minerals * Nomenclature * Pavements (roads) * Petroleum products * Production control * Properties * Qualification tests * Quality assurance * Residue tests * Road construction * Roads * Shelf life * Specification * Specification (approval) * Strain behaviour * Symbols * Testing * Streets
Số trang
46