Loading data. Please wait

DIN EN 14733

Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control; German version EN 14733:2005

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
This European Standard for Factory Production Control has been written to meet the particular needs of the Construction Products Directive regarding systems for attestation of conformity. It is also suitable for use in more general quality systems in the binder industry. The standard is based on certain requirements of EN 29002 but stands alone and does not require reference to EN 29002 for its application.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14733
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control; German version EN 14733:2005
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14733 (2005-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1428 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1428
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1429 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of residue on sieving of bitumen emulsions, and determination of storage stability by sieving
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1429
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1431 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of recovered binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1431
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12595 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12595
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12846 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time of bitumen emulsions by the efflux viscometer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12846
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12848 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of mixing stability with cement of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12848
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12850 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the pH value of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12850
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13074 (2002-07)
Bitumen and bituminous binders - Recovery of binder from bitumen emulsions by evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13074
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13075-1 (2002-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of breaking behaviour - Part 1: Determination of breaking value of cationic bitumen emulsions, mineral filler method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13075-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13075-2 (2002-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of breaking behaviour - Part 2: Determination of fines mixing time of cationic bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13075-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13357 (2002-12)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the efflux time of petroleum cut-back and fluxed bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13357
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13358 (2004-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the distillation characteristics of petroleum cut-back bitumen products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13358
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13588 (2004-02)
Bitumen and bituminous binders - Determination of cohesion of bituminous binders with pendulum test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13588
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13703 (2003-12)
Bitumen and bituminous binders - Determination of deformation energy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13703
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13808 (2005-05)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13808
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3405 (2000-03)
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure (ISO 3405:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3405
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13587 (2003-12) * EN 13589 (2003-12) * prEN 14769 (2005-05) * prEN 14895 (2004-03) * prEN 14896 (2004-03) * EN ISO 2719 (2002-11) * EN ISO 3675 (1998-06) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 14733 (2010-12)
Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control; German version EN 14733:2005+A1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14733
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13808 (2013-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions; German version EN 13808:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13808
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14733 (2010-12)
Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control; German version EN 14733:2005+A1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14733
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14733 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control; German version EN 14733:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14733
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15322 (2013-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders; German version EN 15322:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15322
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Construction * Control method * Cut-back bitumens * Definitions * Determination * Emulsions * Fluxed bitumens * Initial verification * Inspection * Laboratory testing * Laboratory tests * Materials testing * Mathematical calculations * Petroleum products * Production control * Qualification tests * Quality assurance * Residue tests * Shelf life * Specification (approval) * Testing
Số trang
20