Loading data. Please wait

DIN EN 15322

Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders; German version EN 15322:2013

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2013-07-00

Liên hệ
This document provides a framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders which are suitable for the use in the construction and maintenance of roads, airfields and other paved areas. This document applies to un-modified and polymer modified bituminous cut-back and fluxed materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 15322
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders; German version EN 15322:2013
Ngày phát hành
2013-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15322 (2013-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1426 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12591 (2009-04)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12591
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12592 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12595 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12595
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12597 (2000-10)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12597
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12846-2 (2011-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time by the efflux viscometer - Part 2: Cut-back and fluxed bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12846-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13074-2 (2011-02)
Bitumen and bituminous binders - Recovery of binder from bituminous emulsion or cut-back or fluxed bituminous binders - Part 2: Stabilisation after recovery by evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13074-2
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13302 (2010-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity of bituminous binder using a rotating spindle apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13302
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13358 (2010-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the distillation characteristics of cut-back and fluxed bituminous binders made with mineral fluxes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13358
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13398 (2010-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13398
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13587 (2010-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the tensile properties of bituminous binders by the tensile test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13587
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13588 (2008-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of cohesion of bituminous binders with pendulum test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13588
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13589 (2008-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the tensile properties of modified bitumen by the force ductility method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13589
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13703 (2003-12)
Bitumen and bituminous binders - Determination of deformation energy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13703
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14023 (2010-04)
Bitumen and bituminous binders - Specification framework for polymer modified bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14023
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14769 (2012-05)
Bitumen and bituminous binders - Accelerated long-term ageing conditioning by a Pressure Ageing Vessel (PAV)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14769
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15626 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of cut-back and fluxed bituminous binders by water immersion test - Aggregate method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15626
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2592 (2001-08)
Determination of flash and fire points - Cleveland open cup method (ISO 2592:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2592
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3405 (2011-01)
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure (ISO 3405:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3405
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3675 (1998-06)
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method (ISO 3675:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3675
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13736 (2013-04)
Determination of flash point - Abel closed-cup method (ISO 13736:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13736
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 58 (2012-03) * EN 13074-1 (2011-02) * EUV 305/2011 (2011-03-09)
Thay thế cho
DIN EN 14733 (2010-12)
Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control; German version EN 14733:2005+A1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14733
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15322 (2009-11)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders; German version EN 15322:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15322
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15322 (2011-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 14733 (2010-12)
Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control; German version EN 14733:2005+A1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14733
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15322 (2009-11)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders; German version EN 15322:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15322
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14733 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control; German version EN 14733:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14733
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15322 (2013-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders; German version EN 15322:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15322
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15322 (2011-10) * DIN EN 14733/A1 (2010-05)
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous products * CE marking * Circulation and space systems (buildings) * Classification * Cohesion * Conformity * Conformity assessment * Consistency * Construction * Construction materials * Constructional products * Cut-back bitumens * Definitions * Fitness for purpose * Flux oil * Fluxed bitumens * Fluxes * Functional properties * Initial verification * Inspection * Laboratory testing * Laboratory tests * Materials testing * Petroleum products * Production control * Qualification tests * Quality assurance * Residue tests * Road construction * Sectional specification * Sedimentation response * Specification * Specification (approval) * Stabilization * Testing * Viscosity
Số trang
42