Loading data. Please wait

EN 13075-1

Bitumen and bituminous binders - Determination of breaking behaviour - Part 1: Determination of breaking value of cationic bitumen emulsions, mineral filler method

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13075-1
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of breaking behaviour - Part 1: Determination of breaking value of cationic bitumen emulsions, mineral filler method
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13075-1 (2002-10), IDT * BS EN 13075-1 (2002-08-12), IDT * NF T66-017-1 (2002-09-01), IDT * SN EN 13075-1 (2003-01), IDT * OENORM EN 13075-1 (2002-10-01), IDT * PN-EN 13075-1 (2003-11-15), IDT * PN-EN 13075-1 (2009-05-06), IDT * SS-EN 13075-1 (2002-08-23), IDT * UNE-EN 13075-1 (2003-01-31), IDT * TS EN 13075-1 (2004-04-16), IDT * STN EN 13075-1 (2003-04-01), IDT * CSN EN 13075-1 (2002-11-01), IDT * DS/EN 13075-1 (2003-01-08), IDT * NEN-EN 13075-1:2002 en (2002-08-01), IDT * SFS-EN 13075-1:en (2002-11-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13075-1 (2001-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of breaking behaviour - Part 1: Determination of breaking value of cationic bitumen emulsions, mineral filler method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13075-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13075-1 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of breaking behaviour - Part 1: Determination of breaking value of cationic bituminous emulsions, mineral filler method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13075-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13075-1 (2002-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of breaking behaviour - Part 1: Determination of breaking value of cationic bitumen emulsions, mineral filler method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13075-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13075-1 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of breaking behaviour - Part 1: Determination of breaking value of cationic bituminous emulsions, mineral filler method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13075-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13075-1 (1997-11)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of breaking behaviour - Part 1: Determination of breaking value of cationic emulsions - Mineral filler method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13075-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13075-1 (2001-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of breaking behaviour - Part 1: Determination of breaking value of cationic bitumen emulsions, mineral filler method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13075-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Breaking point * Brittleness * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Determination * Filling instruments * Flaws * Fracture * Inspection * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Minerals * Pavements (roads) * Petroleum products * Properties * Refractive index * Road construction * Roads * Specification (approval) * Testing * Ultimate behaviour * Streets * Lens power
Số trang
13