Loading data. Please wait

EN 13614

Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bituminous emulsions by water immersion test

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for determining the adhesion of a bituminous emulsion coated onto aggregate when immersed in water. The method considers two different aspects of adhesivity, i.e. immediate adhesivity and water effect on binder adhesion. The method may be used with a reference aggregate. In that case, it measures the intrinsic adhesion behaviour of a bituminous emulsion. The method may also be used with a specific aggregate as used on a job site. WARNING - The use of this European Standard may involve hazardous materials, operations and equipment. This European Standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this European Standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13614
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bituminous emulsions by water immersion test
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13614 (2011-06), IDT * BS EN 13614 (2011-04-30), IDT * NF T66-018 (2011-06-01), IDT * SN EN 13614 (2012), IDT * OENORM EN 13614 (2011-05-01), IDT * PN-EN 13614 (2011-05-27), IDT * PN-EN 13614 (2013-12-19), IDT * SS-EN 13614 (2011-04-07), IDT * UNE-EN 13614 (2011-10-05), IDT * UNI EN 13614:2011 (2011-05-26), IDT * STN EN 13614 (2011-08-01), IDT * CSN EN 13614 (2011-08-01), IDT * DS/EN 13614 (2011-07-07), IDT * NEN-EN 13614:2011 en (2011-03-01), IDT * SFS-EN 13614:en (2011-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13808 (2005-05)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13808
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Thay thế cho
EN 13614 (2004-02)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Aggregate method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13614
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13614 (2010-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13614 (2011-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bituminous emulsions by water immersion test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13614
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13614 (2004-02)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Aggregate method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13614
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13614 (2009-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bituminous emulsions by water immersion test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13614
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13614-2 (2003-09)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Part 2: Aggregate method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13614-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13614-2 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Part 2: Aggregate method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13614-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13614 (2010-11)
Từ khóa
Adhesion * Adhesive force * Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Embedded in water * Emulsions * Immersion tests (corrosion) * Influence of water * Inspection * Materials testing * Mineral aggregates * Peeling * Persistence * Polymers * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Visual inspection (testing) * Liability
Số trang
9