Loading data. Please wait
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Part 2: Aggregate method
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-06-00
Sampling bituminous binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 58 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Part 2: Aggregate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13614-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bituminous emulsions by water immersion test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13614 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Aggregate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13614 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Part 2: Aggregate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13614-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Part 2: Aggregate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13614-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |