Loading data. Please wait

EN 13614

Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Aggregate method

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13614
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Aggregate method
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13614 (2004-05), IDT * BS EN 13614 (2004-05-11), IDT * NF T66-018 (2004-08-01), IDT * SN EN 13614 (2004-08), IDT * OENORM EN 13614 (2004-05-01), IDT * PN-EN 13614 (2005-03-15), IDT * PN-EN 13614 (2010-07-27), IDT * SS-EN 13614 (2004-05-07), IDT * UNE-EN 13614 (2004-10-08), IDT * UNI EN 13614:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 13614 (2004-06-01), IDT * STN EN 13614 (2005-02-01), IDT * CSN EN 13614 (2004-09-01), IDT * DS/EN 13614 (2008-03-03), IDT * SFS-EN 13614:en (2004-11-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Thay thế cho
prEN 13614-2 (2003-09)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Part 2: Aggregate method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13614-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13614 (2011-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bituminous emulsions by water immersion test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13614
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13614 (2011-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bituminous emulsions by water immersion test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13614
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13614 (2004-02)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Aggregate method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13614
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13614-2 (2003-09)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Part 2: Aggregate method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13614-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13614-2 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of adhesivity of bitumen emulsions by water immersion test - Part 2: Aggregate method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13614-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Coatings * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Embedded in water * Emulsions * Immersion tests (corrosion) * Inspection * Materials testing * Mineral aggregates * Peeling * Persistence * Polymers * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Visual inspection (testing) * Liability
Số trang
8