Loading data. Please wait

EN 12849

Bitumen and bituminous binders - Determination of penetration power of bitumen emulsions

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12849
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of penetration power of bitumen emulsions
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12849 (2002-08), IDT * BS EN 12849 (2002-07-18), IDT * NF T66-051 (2002-08-01), IDT * SN EN 12849 (2002-11), IDT * OENORM EN 12849 (2003-05-01), IDT * PN-EN 12849 (2003-11-15), IDT * PN-EN 12849 (2009-05-06), IDT * SS-EN 12849 (2002-08-23), IDT * UNE-EN 12849 (2003-01-24), IDT * STN EN 12849 (2003-04-01), IDT * CSN EN 12849 (2002-11-01), IDT * DS/EN 12849 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 12849:2002 en (2002-06-01), IDT * SFS-EN 12849:en (2002-11-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4259 (1995-08)
Thay thế cho
prEN 12849 (2001-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of penetration power of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12849
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12849 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of penetration power of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12849
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12849 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of penetration power of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12849
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12849 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of penetration power of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12849
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12849 (2001-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of penetration power of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12849
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12849 (1997-04)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of penetration power of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12849
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abilities * Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Bonding agents * Bonding emulsions * Comparability * Construction * Definitions * Determination * Dimensions * Emulsions * Materials testing * Penetrant flaw detection * Penetration tests * Petroleum products * Repeatability * Report of results * Sampling methods * Solvenated * Solvents * Test equipment * Test results * Testing * Testing devices * Testing errors * Wettability * Wetting * Reproducibility
Số trang
9