Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Mounting of door and window hardware
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2012-09-00
German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1960 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part B: General conditions of contract relating to the execution of construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1961 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks - Mortise locks for fire doors and smoke control doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks - Mortice locks - Part 1: Mortice locks for rebated doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18251-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks - Mortise locks - Part 2: Mortise locks for tube frame doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18251-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks - Mortise locks - Part 3: Mortise locks as multipoint locks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18251-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Profile cylinders for door locks - Terminology, dimensions, requirements and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18252 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Door lever handles, backplates and escutcheons - Definitions, dimensions, requirements and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18255 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Security plates - Definitions, measurements, requirements, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable Non-load-bearing Spring Hinge for Fire Protecting Doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18262 |
Ngày phát hành | 1969-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Controlled door closing devices with hydraulic damping - Part 1: Surface(top) mounted door closer with crank drive and spiral spring (pot-type door closer) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Controlled door closing devices - Part 4: Automatic swing-door operator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-4 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware; spring hinges for doors, single action | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18264 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware; hinges for doors; reference-lines for hinges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18268 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire barrieres; hinges for fire doors; spring hinge and supporting hinge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18272 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handle units for fire doors and smoke control doors - Concepts and definitions, dimensions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18273 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered pedestrian doors - Part 1: Product requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18650-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered pedestrian doors - Part 2: Safety at powered pedestrian doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18650-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture-designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68871 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods; German version EN 1303:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1303 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods; German version EN 1670:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1670 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods; German version EN 1906:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1906 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Electrically controlled hold-open systems for fire/smoke door assemblies - Requirements, test methods, application and maintenance; German version EN 14637:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14637 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Mounting of door and window hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Mounting of door and window hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Mounting of window and door fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Mounting of window and door fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Mounting of window and door fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Mounting of window and door fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; mounting of window and door fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); mounting of door and window hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); mounting of door and window hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Mounting of Metal Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Mounting of door and window hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |