Loading data. Please wait
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods; German version EN 1670:2007
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2007-06-00
Spray tests with different sodium chloride solutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50021 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12329 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12540 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Corrodkote corrosion test (CORR test) (ISO 4541:1978) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4541 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 2: Assessment of degree of blistering (ISO 4628-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4628-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 3: Assessment of degree of rusting (ISO 4628-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4628-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Sulfur dioxide test with general condensation of moisture (ISO 6988:985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6988 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metals and alloys - Atmospheric corrosion testing - General requirements for field tests (ISO 8565:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8565 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests (ISO 10289:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10289 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings (ISO 10683:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chromate conversion coatings on electroplated zinc and cadmium coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4520 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel plus chromium on plastics materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4525 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods; German version EN 1670:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1670 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods; German version EN 1670:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1670 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods; German version EN 1670:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1670 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |