Loading data. Please wait

EN 12540

Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12540
Tên tiêu chuẩn
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12540 (2000-07), IDT * BS EN 12540 (2000-07-15), IDT * NF A91-101 (2000-07-01), IDT * SN EN 12540 (2000-06), IDT * OENORM EN 12540 (2000-07-01), IDT * PN-EN 12540 (2002-12-18), IDT * SS-EN 12540 (2000-04-20), IDT * UNE-EN 12540 (2001-05-22), IDT * TS EN 12540 (2002-12-16), IDT * STN EN 12540 (2001-10-01), IDT * CSN EN 12540 (2001-01-01), IDT * DS/EN 12540 (2000-10-09), IDT * NEN-EN 12540:2000 en (2000-04-01), IDT * NEN-EN 12540:2000 nl (2000-05-01), IDT * SFS-EN 12540 (2003-04-17), IDT * SFS-EN 12540:en (2001-07-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1403 (1998-08)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings - Method of specifying general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1403
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1463 (1994-10)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2177 (1994-10)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2177
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2361 (1995-01)
Electrodeposited nickel coatings on magnetic and non-magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2361:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2361
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2819 (1994-10)
Metallic coatings on metallic substrates - Electrodeposited and chemically deposited coatings - Review of methods available for testing adhesion (ISO 2819:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2819
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4541 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Corrodkote corrosion test (CORR test) (ISO 4541:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4541
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8401 (1994-10)
Metallic coatings - Review of methods of measurement of ductility (ISO 8401:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8401
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1462 (1995-01) * prEN ISO 3497 (1999) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
prEN 12540 (1999-11)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12540
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1456 (2009-08)
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and of copper plus nickel plus chromium (ISO 1456:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1456
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1456 (2009-08)
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and of copper plus nickel plus chromium (ISO 1456:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1456
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12540 (2000-04)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12540
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12540 (1999-11)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12540
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12540 (1996-09)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12540
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Adhesive strength * Appearance * Chromium * Chromium coatings * Coating thickness * Coatings * Coatings of nickel * Copper * Corrosion * Corrosion protection * Corrosion resistance * Electrodeposited coatings * Galvanic * Galvanic station * Galvanization * Heat * Heat treatment * Metal coatings * Metal films * Metals * Nickel * Nickel-chromium * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Testing
Số trang
19