Loading data. Please wait

EN ISO 1456

Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and of copper plus nickel plus chromium (ISO 1456:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1456
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and of copper plus nickel plus chromium (ISO 1456:2009)
Ngày phát hành
2009-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1456 (2009-12), IDT * BS EN ISO 1456 (2009-08-31), IDT * NF A91-101 (2009-10-01), IDT * ISO 1456 (2009-08), IDT * SN EN ISO 1456 (2010-01), IDT * OENORM EN ISO 1456 (2009-12-01), IDT * PN-EN ISO 1456 (2009-09-25), IDT * SS-EN ISO 1456 (2009-08-17), IDT * UNE-EN ISO 1456 (2010-06-09), IDT * UNI EN ISO 1456:2009 (2009-10-08), IDT * STN EN ISO 1456 (2010-03-01), IDT * STN EN ISO 1456 (2010-11-01), IDT * CSN EN ISO 1456 (2010-04-01), IDT * DS/EN ISO 1456 (2009-09-30), IDT * NEN-EN-ISO 1456:2009 en (2009-08-01), IDT * SFS-EN ISO 1456 (2014-03-07), IDT * SFS-EN ISO 1456:en (2009-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1463 (2003-03)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2080 (2008-07)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2177 (2003-03)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2177
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3497 (2000-12)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3497
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3543 (2000-12)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3543
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3882 (2003-04)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3882
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9220 (1988-10)
Metallic coatings; measurement of coating thickness; scanning electron microscope method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9220
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2361 (1982-08) * ISO 2819 (1980-08) * ISO 4519 (1980-07) * ISO 4541 (1978-06) * ISO 9587 (2007-11) * ISO 9588 (2007-12) * ISO 10289 (1999-10) * ISO 10587 (2000-02) * ISO 15724 (2001-12) * ISO 16348 (2003-05) * ISO 27831-2 (2008-10)
Thay thế cho
EN 12540 (2000-04)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12540
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1456 (2009-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1456 (2009-08)
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and of copper plus nickel plus chromium (ISO 1456:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1456
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12540 (2000-04)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12540
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12540 (1999-11)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12540
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12540 (1996-09)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12540
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1456 (2009-05) * prEN ISO 1456 (2008-02)
Từ khóa
Characteristics * Chromium * Chromium coatings * Classification * Classification systems * Coating thickness * Coatings * Coatings of nickel * Copper * Corrosion protection * Decorative coatings * Designations * Electrodeposited coatings * Electrodeposition * Materials testing * Metal coatings * Metal films * Nickel * Nickel-chromium * Specification * Specification (approval) * Specifications * Straining stages * Stress * Testing
Số trang
3