Loading data. Please wait
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00
Corrosion protection of metals; electrodeposited coatings; method of specifying general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1403 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2177 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings on metallic substrates - Electrodeposited and chemically deposited coatings - Review of methods available for testing adhesion (ISO 2819:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2819 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method (ISO 3543:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3543 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Corrodkote corrosion test (CORR test) (ISO 4541:1978) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4541 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; measurement of coating thickness; X-ray spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3497 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12540 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and of copper plus nickel plus chromium (ISO 1456:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1456 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12540 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12540 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and copper plus nickel plus chromium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12540 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |